Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày đêm
[ngày đêm]
|
day and night; round the clock
To work day and night to meet the deadline
Từ điển Việt - Việt
ngày đêm
|
danh từ
ngày đêm vất vả